restorative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restorative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restorative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restorative.

Từ điển Anh Việt

  • restorative

    /ris'tɔrətiv/

    * tính từ

    làm hồi phục sức khoẻ; bổ

    làm hổi tỉnh lại

    * danh từ

    thuốc bổ; thức ăn bổ

    thuốc làm hồi tỉnh lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restorative

    Similar:

    tonic: a medicine that strengthens and invigorates

    corrective: a device for treating injury or disease

    renewing: tending to impart new life and vigor to

    the renewing warmth of the sunshine

    Synonyms: reviving, revitalizing, revitalising

    recuperative: promoting recuperation

    recuperative powers

    strongly recuperative remedies

    restorative effects of exercise