corrective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corrective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrective.
Từ điển Anh Việt
corrective
/kə'rektiv/
* tính từ
để sửa chữa, để hiệu chỉnh
để trừng phạt, để trừng trị
để làm mất tác hại
* danh từ
cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh
cái để làm mất tác hại
(y học) chất điều hoà
corrective
sửa (sai), hiệu đính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corrective
* kỹ thuật
đúng
hiệu chỉnh
toán & tin:
sửa (sai)
sửa sai
hóa học & vật liệu:
tính đúng đắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corrective
a device for treating injury or disease
Synonyms: restorative
designed to promote discipline
the teacher's action was corrective rather than instructional
disciplinal measures
the mother was stern and disciplinary
Synonyms: disciplinary, disciplinal
tending or intended to correct or counteract or restore to a normal condition
corrective measures
corrective lenses