disciplinary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disciplinary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disciplinary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disciplinary.

Từ điển Anh Việt

  • disciplinary

    /'disiplinəri/

    * tính từ

    (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật

    có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disciplinary

    relating to discipline in behavior

    disciplinary problems in the classroom

    relating to a specific field of academic study

    economics in its modern disciplinary sense

    Similar:

    corrective: designed to promote discipline

    the teacher's action was corrective rather than instructional

    disciplinal measures

    the mother was stern and disciplinary

    Synonyms: disciplinal