disciplinary measures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disciplinary measures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disciplinary measures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disciplinary measures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disciplinary measures

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    biện pháp kỷ luật