correctively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
correctively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correctively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correctively.
Từ điển Anh Việt
correctively
xem corrective
correctively
xem corrective
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.