corrective action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrective action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrective action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrective action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrective action

    * kỹ thuật

    sự sửa lại cho đúng

    đo lường & điều khiển:

    hoạt động hiệu chỉnh