renewing of track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renewing of track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewing of track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewing of track.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renewing of track

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đại tu đường sắt