reniform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reniform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reniform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reniform.
Từ điển Anh Việt
reniform
* tính từ
dạng thận
reniform leaves: lá dạng thận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reniform
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dạng thận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reniform
(of a leaf or bean shape) resembling the shape of kidney
Synonyms: kidney-shaped