renin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renin.

Từ điển Anh Việt

  • renin

    * danh từ

    (sinh vật học) thận tố

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renin

    * kỹ thuật

    y học:

    một chất do thận phóng thích vào dòng máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renin

    a proteolytic enzyme secreted by the kidneys; catalyzes the formation of angiotensin and thus affects blood pressure