rennin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rennin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rennin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rennin.
Từ điển Anh Việt
rennin
* danh từ
(sinh vật học) (hoá học) rennin; enzim đông sữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rennin
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chimozin
thực phẩm:
enzym đông sữa
renin
y học:
enzyme sản sinh trong dạ dày để làm đông sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rennin
an enzyme that occurs in gastric juice; causes milk to coagulate
Synonyms: chymosin