chymosin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chymosin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chymosin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chymosin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chymosin
Similar:
rennin: an enzyme that occurs in gastric juice; causes milk to coagulate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).