renature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renature.

Từ điển Anh Việt

  • renature

    * ngoại động từ

    làm cho (protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất