rending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rending.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rending

    resembling a sound of violent tearing as of something ripped apart or lightning splitting a tree

    the tree split with a great ripping sound

    heard a rending roar as the crowd surged forward

    Synonyms: ripping, splitting

    Similar:

    rend: tear or be torn violently

    The curtain ripped from top to bottom

    pull the cooked chicken into strips

    Synonyms: rip, rive, pull

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).