renminbi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renminbi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renminbi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renminbi.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renminbi

    * kinh tế

    Nhân dân tệ (hệ thống tiền tệ của Trung Quốc)