rep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rep.
Từ điển Anh Việt
rep
/rep/
* danh từ
vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
(từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ
* danh từ
(từ lóng), (như) repertory_theatre
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rep
informal abbreviation of `representative'
a fabric with prominent rounded crosswise ribs
Synonyms: repp
Từ liên quan
- rep
- repo
- repp
- reps
- repay
- repel
- repla
- reply
- repot
- repace
- repack
- repaid
- repair
- repand
- repass
- repast
- repeal
- repeat
- repent
- repine
- replay
- replum
- report
- repose
- repugn
- repute
- repaint
- repairs
- repaper
- repiece
- replace
- replant
- replate
- replete
- replica
- repoint
- reposal
- reposit
- repress
- reprint
- reprise
- reprize
- reproof
- reprove
- reptant
- reptile
- repuire
- repulse
- reputed
- repacify