repla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repla.
Từ điển Anh Việt
repla
* danh từ
số nhiều
xem replum
Từ liên quan
- repla
- replay
- replace
- replant
- replate
- replacer
- replacing
- replace all
- replaceable
- replacement
- replanisher
- replay head
- replace mode
- replace with
- replantation
- replaceability
- replacement air
- replacement bit
- replaceable item
- replaceable part
- replacement bone
- replacement cost
- replacement fund
- replacement lode
- replacement part
- replacement rail
- replacement rate
- replacement text
- replacement time
- replacement panel
- replacement parts
- replacement price
- replacement ratio
- replacement study
- replacement track
- replacement value
- replaceable filter
- replacement charts
- replacement clause
- replacement demand
- replacement factor
- replacement market
- replacement person
- replacement capital
- replacement deposit
- replacement material
- replacement of goods
- replacement of staff
- replacement reaction
- replacement algorithm