replaceable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
replaceable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replaceable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replaceable.
Từ điển Anh Việt
replaceable
/ri'pleisəbl/
* tính từ
có thể thay thế
replaceable
thay thế được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
replaceable
* kinh tế
bố trí lại
có thể đổi
người thay thế
sản phẩm thay thế, hàng thay thế
sự sắp xếp lại
sự thay thế
vật thay thế
* kỹ thuật
toán & tin:
thay thế được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
replaceable
capable of being replaced
Antonyms: irreplaceable