replacement cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replacement cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement cost.

Từ điển Anh Việt

  • Replacement cost

    (Econ) Chi phí thay thế.

    + Xem HISTORICAL COST.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • replacement cost

    current cost of replacing a fixed asset with a new one of equal effectiveness