replacement charts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replacement charts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement charts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement charts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replacement charts

    * kinh tế

    điều khoản thay thế

    đồ biểu thay thế (cho những chức vụ còn trống)