replacement charts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
replacement charts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement charts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement charts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
replacement charts
* kinh tế
điều khoản thay thế
đồ biểu thay thế (cho những chức vụ còn trống)
Từ liên quan
- replacement
- replacement air
- replacement bit
- replacement bone
- replacement cost
- replacement fund
- replacement lode
- replacement part
- replacement rail
- replacement rate
- replacement text
- replacement time
- replacement panel
- replacement parts
- replacement price
- replacement ratio
- replacement study
- replacement track
- replacement value
- replacement charts
- replacement clause
- replacement demand
- replacement factor
- replacement market
- replacement person
- replacement capital
- replacement deposit
- replacement material
- replacement of goods
- replacement of staff
- replacement reaction
- replacement algorithm
- replacement character
- replacement (of staff)
- replacement accounting
- replacement assignment
- replacement code point
- replacement investment
- replacement of soft soil
- replacement cost insurance
- replacement cost accounting
- replacement cost depreciation
- replacement of reserve account