replacement ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
replacement ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement ratio.
Từ điển Anh Việt
Replacement ratio
(Econ) Tỷ số thay thế.
+ Là tỷ số giữa tổng thu nhập ròng (thu nhập cộng với phúc lợi đã trừ thuế và tiền nhà ở, cho phép hoàn trả lại tiền thêu) khi thất nghiệp và tổng thu nhập thuần khi đang làm việc.
Từ liên quan
- replacement
- replacement air
- replacement bit
- replacement bone
- replacement cost
- replacement fund
- replacement lode
- replacement part
- replacement rail
- replacement rate
- replacement text
- replacement time
- replacement panel
- replacement parts
- replacement price
- replacement ratio
- replacement study
- replacement track
- replacement value
- replacement charts
- replacement clause
- replacement demand
- replacement factor
- replacement market
- replacement person
- replacement capital
- replacement deposit
- replacement material
- replacement of goods
- replacement of staff
- replacement reaction
- replacement algorithm
- replacement character
- replacement (of staff)
- replacement accounting
- replacement assignment
- replacement code point
- replacement investment
- replacement of soft soil
- replacement cost insurance
- replacement cost accounting
- replacement cost depreciation
- replacement of reserve account