replacement ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replacement ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement ratio.

Từ điển Anh Việt

  • Replacement ratio

    (Econ) Tỷ số thay thế.

    + Là tỷ số giữa tổng thu nhập ròng (thu nhập cộng với phúc lợi đã trừ thuế và tiền nhà ở, cho phép hoàn trả lại tiền thêu) khi thất nghiệp và tổng thu nhập thuần khi đang làm việc.