replacement of soft soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replacement of soft soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement of soft soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement of soft soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replacement of soft soil

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thay thế lớp đất yếu