replacement value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replacement value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replacement value

    * kinh tế

    giá trị thay đổi

    giá trị thay mới

    giá trị thay thế