replacement deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replacement deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement deposit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replacement deposit

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khoáng sàng thay thế

    trầm tích thay thế

    cơ khí & công trình:

    trầm tích trao đổi