replacement cost accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replacement cost accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement cost accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement cost accounting.

Từ điển Anh Việt

  • Replacement cost accounting

    (Econ) Hạch toán chi phí thay thế.

    + Là một phương pháp kế toán có điều chỉnh theo những thay đổi về giá cả bằng cách tính lợi nhuận như là khoản chênh lệch giữa giá bán một mặt hàng và chi phí thay thế của nó tại thời điểm bán hàng.