replacement demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replacement demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replacement demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replacement demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replacement demand

    * kinh tế

    nhu cầu bổ sung

    nhu cầu thay thế

    * kỹ thuật

    nhu cầu thay thế