replanisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replanisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replanisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replanisher.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replanisher

    * kỹ thuật

    vật lý:

    bộ nạp lại phim