replant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replant.

Từ điển Anh Việt

  • replant

    /'ri:'plɑ:nt/

    * ngoại động từ

    trồng cây lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replant

    * kinh tế

    cấy lại

    trồng lại

    * kỹ thuật

    y học:

    trồng lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • replant

    plant again or anew

    They replanted the land

    He replanted the seedlings