repand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repand.

Từ điển Anh Việt

  • repand

    * tính từ

    có mép quăn, có mép lượn sóng (lá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repand

    * kỹ thuật

    lượn sóng, gợn sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repand

    having a slightly undulating margin