reprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprint.

Từ điển Anh Việt

  • reprint

    /'ri:'print/

    * danh từ

    sự in lại, sự tái bản

    sách được tái bản

    * ngoại động từ

    in lại, tái bản (sách...)

  • reprint

    in lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reprint

    * kỹ thuật

    lại

    sự in lại

    sự tái bản

    toán & tin:

    in lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reprint

    print anew

    They never reprinted the famous treatise

    Synonyms: reissue

    Similar:

    reissue: a publication (such as a book) that is reprinted without changes or editing and offered again for sale

    Synonyms: reprinting

    offprint: a separately printed article that originally appeared in a larger publication

    Synonyms: separate