reprinting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reprinting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprinting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprinting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reprinting

    Similar:

    reissue: a publication (such as a book) that is reprinted without changes or editing and offered again for sale

    Synonyms: reprint

    reprint: print anew

    They never reprinted the famous treatise

    Synonyms: reissue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).