repacify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repacify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repacify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repacify.
Từ điển Anh Việt
repacify
* ngoại động từ
lại hoà giải
lại bình định