repast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repast.
Từ điển Anh Việt
repast
/ri'pɑ:st/
* danh từ
bữa ăn, bữa tiệc
món ăn (trong bữa ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repast
* kinh tế
bồi thường bằng hiện vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repast
Similar:
meal: the food served and eaten at one time