meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meal.
Từ điển Anh Việt
meal
/'mi:l/
* danh từ
bột ((thường) xay chưa mịn)
lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa)
bữa ăn
at meals: vào bữa ăn
to take a meal; to eat one's meal: ăn cơm
to make a [heart] meal of: ăn hết một lúc
* nội động từ
ăn, ăn cơm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meal
* kinh tế
bột
bột thức ăn gia súc
bữa ăn
món ăn
* kỹ thuật
bột
vật liệu hạt
cơ khí & công trình:
bột (mịn)
y học:
bột thô (chưa xay mịn)
bữa ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meal
the food served and eaten at one time
Synonyms: repast
any of the occasions for eating food that occur by custom or habit at more or less fixed times
coarsely ground foodstuff; especially seeds of various cereal grasses or pulse