mealtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mealtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mealtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mealtime.

Từ điển Anh Việt

  • mealtime

    /'mi:ltaim/

    * danh từ

    giờ ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mealtime

    the hour at which a meal is habitually or customarily eaten