meal ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meal ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meal ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meal ticket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meal ticket

    a source of income or livelihood

    coupon redeemable at a restaurant and entitling the holder to a meal

    Synonyms: luncheon voucher

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).