meal plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meal plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meal plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meal plan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meal plan

    Similar:

    hotel plan: a plan and a room rate for providing a room and meals to guests at a hotel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).