mealie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mealie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mealie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mealie.
Từ điển Anh Việt
mealie
/'mi:li/
* danh từ, (thường) số nhiều
(Nam phi) ngô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mealie
* kinh tế
bắp
bắp ngô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mealie
an ear of corn