luncheon voucher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luncheon voucher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luncheon voucher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luncheon voucher.

Từ điển Anh Việt

  • luncheon voucher

    * danh từ

    phiếu ăn, vé ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luncheon voucher

    Similar:

    meal ticket: coupon redeemable at a restaurant and entitling the holder to a meal