luncheonelte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luncheonelte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luncheonelte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luncheonelte.

Từ điển Anh Việt

  • luncheonelte

    * danh từ

    bữa ăn qua loa

    quán ăn qua loa

    quán cà - phê