luncheon meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luncheon meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luncheon meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luncheon meeting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luncheon meeting

    a meeting for lunch; usually to conduct business while eating

    Synonyms: lunch meeting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).