repaint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repaint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repaint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repaint.

Từ điển Anh Việt

  • repaint

    /'ri:'peint/

    * ngoại động từ

    sơn lại

    tô màu lại

    đánh phấn lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repaint

    paint again

    He repainted the same scenery many times during his life

    paint again

    He repainted the wall after the child smeared it with tomato sauce