repine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repine.
Từ điển Anh Việt
repine
/ri'pain/
* nội động từ
(+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng
to repine at one's unhappy lot: than phiền về số phận hẩm hiu của mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repine
express discontent