reptant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reptant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reptant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reptant.

Từ điển Anh Việt

  • reptant

    * tính từ

    bò (dưới đất, chỉ động thực, vật)