replica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
replica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replica.
Từ điển Anh Việt
replica
/'replikə/
* danh từ
bản sao (của bức tranh, bức tượng)
(kỹ thuật) mẫu, kiểu, mô hình
(kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
replica
* kỹ thuật
bản sao
điện lạnh:
bản dập
bản in vết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
replica
copy that is not the original; something that has been copied
Synonyms: replication, reproduction