replica sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replica sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replica sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replica sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replica sample

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mẫu chép lại

    mẫu sao lại