replicant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
replicant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replicant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replicant.
Từ điển Anh Việt
replicant
* danh từ
người ứng đáp, người cãi lại