repace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repace.

Từ điển Anh Việt

  • repace

    * ngoại động từ

    lại đi bách bộ

    chạy ngược chiều