rect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rect
* kỹ thuật
hình chữ nhật
Từ liên quan
- rect
- recta
- recto
- rectal
- rector
- rectum
- rectus
- rectifi
- rectify
- rectory
- rectitis
- rectangle
- rectified
- rectifier
- rectitude
- rectocele
- rectorate
- rectorial
- rectotomy
- rectectomy
- rectifying
- rectoraphy
- rectorship
- rectoscope
- rectal vein
- rectangular
- rectifiable
- rectilineal
- rectilinear
- rectolabial
- rectophobia
- rectoplasty
- rectal sinus
- recti-nerved
- rectocolitis
- rectophobial
- rectosigmoid
- rectostenois
- rectal artery
- rectal reflex
- rectification
- rectifier bar
- recto-uterine
- rectourethral
- rect- (recto-)
- rectangle rule
- rectangularity
- rectifier cell
- rectifier roll
- rectifier tube