recto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recto.
Từ điển Anh Việt
recto
/'rektou/
* danh từ, số nhiều rectos /'rektouz/
trang bên phải (sách)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recto
* kinh tế
đĩa tháp chưng cất
* kỹ thuật
toán & tin:
trang bên phải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recto
right-hand page
Antonyms: verso