verso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verso.

Từ điển Anh Việt

  • verso

    /'və:sou/

    * danh từ

    trang mặt sau (tờ giấy)

    mặt sau (đồng tiền...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • verso

    left-hand page

    Antonyms: recto

    Similar:

    reverse: the side of a coin or medal that does not bear the principal design

    Antonyms: obverse